Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地力

Pinyin: dì lì

Meanings: The strength or fertility of the land/soil., Sức mạnh, năng lực của đất đai (ví dụ: khả năng màu mỡ, độ phì nhiêu)., ①土壤肥力,土壤供应作物营养的能力。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 也, 土, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①土壤肥力,土壤供应作物营养的能力。

Example: 这块地的地力很好,适合种庄稼。

Example pinyin: zhè kuài dì de dì lì hěn hǎo , shì hé zhǒng zhuāng jia 。

Tiếng Việt: Đất này rất màu mỡ, thích hợp để trồng trọt.

地力 - dì lì
地力
dì lì

📷 Người đàn ông trần truồng rất cơ bắp cầm quả cầu đất xanh trong tay với những tia sáng. Lưu khái niệm trái đất

地力
dì lì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sức mạnh, năng lực của đất đai (ví dụ: khả năng màu mỡ, độ phì nhiêu).

The strength or fertility of the land/soil.

土壤肥力,土壤供应作物营养的能力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...