Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地丑力敌
Pinyin: dì chǒu lì dí
Meanings: Both sides have equal strength, making it difficult to determine a winner., Hai bên có sức mạnh tương đương nhau, khó phân thắng bại, 指土地相似,力量相当。[出处]章炳麟《封建考》“故文武可以王,而桓文终于伯;由周兵革缮完,欲兼并之固难也。地丑力敌,不日寻干戈不已。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 也, 土, 丑, 丿, 𠃌, 攵, 舌
Chinese meaning: 指土地相似,力量相当。[出处]章炳麟《封建考》“故文武可以王,而桓文终于伯;由周兵革缮完,欲兼并之固难也。地丑力敌,不日寻干戈不已。”
Grammar: Thành ngữ diễn đạt trạng thái cân bằng giữa hai lực lượng/ngoại cảnh.
Example: 两国地丑力敌,战争持续多年。
Example pinyin: liǎng guó dì chǒu lì dí , zhàn zhēng chí xù duō nián 。
Tiếng Việt: Hai nước có sức mạnh ngang nhau, chiến tranh kéo dài nhiều năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hai bên có sức mạnh tương đương nhau, khó phân thắng bại
Nghĩa phụ
English
Both sides have equal strength, making it difficult to determine a winner.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指土地相似,力量相当。[出处]章炳麟《封建考》“故文武可以王,而桓文终于伯;由周兵革缮完,欲兼并之固难也。地丑力敌,不日寻干戈不已。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế