Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地区差价

Pinyin: dì qū chà jià

Meanings: Price differences between different regions., Chênh lệch giá cả giữa các khu vực khác nhau., ①不同地区间商品价格的差距。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 也, 土, 㐅, 匚, 工, 羊, 亻, 介

Chinese meaning: ①不同地区间商品价格的差距。

Example: 由于运输成本不同,地区差价很大。

Example pinyin: yóu yú yùn shū chéng běn bù tóng , dì qū chā jià hěn dà 。

Tiếng Việt: Do chi phí vận chuyển khác nhau, chênh lệch giá giữa các khu vực rất lớn.

地区差价
dì qū chà jià
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chênh lệch giá cả giữa các khu vực khác nhau.

Price differences between different regions.

不同地区间商品价格的差距

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

地区差价 (dì qū chà jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung