Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地塄
Pinyin: dì léng
Meanings: Field ridge, earth bank, Bờ ruộng, bờ đất, ①[方言]田地边上的坡儿。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 也, 土
Chinese meaning: ①[方言]田地边上的坡儿。
Grammar: Thường xuất hiện trong văn cảnh nông nghiệp. Miêu tả phần đất nổi lên giữa các thửa ruộng.
Example: 农民沿着地塄种了一排树。
Example pinyin: nóng mín yán zhe dì léng zhǒng le yì pái shù 。
Tiếng Việt: Người nông dân đã trồng một hàng cây dọc theo bờ ruộng.

📷 Trái đất sụp đổ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bờ ruộng, bờ đất
Nghĩa phụ
English
Field ridge, earth bank
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]田地边上的坡儿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
