Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地坼天崩

Pinyin: dì chè tiān bēng

Meanings: Describes a massive collapse of heaven and earth, implying a grave catastrophe., Mô tả sự sụp đổ lớn lao của đất trời, ám chỉ biến cố nghiêm trọng., 坼开裂;崩倒塌。地裂开,天崩塌。原指地震,后多比喻重大变故。[出处]《战国策·赵策三》“天崩地坼,天子下席。”《后汉书·翟醫传》自去年以来,灾遣频数,地坼天崩,高岸为谷。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 也, 土, 斥, 一, 大, 山, 朋

Chinese meaning: 坼开裂;崩倒塌。地裂开,天崩塌。原指地震,后多比喻重大变故。[出处]《战国策·赵策三》“天崩地坼,天子下席。”《后汉书·翟醫传》自去年以来,灾遣频数,地坼天崩,高岸为谷。”

Example: 战争爆发,仿佛地坼天崩。

Example pinyin: zhàn zhēng bào fā , fǎng fú dì chè tiān bēng 。

Tiếng Việt: Chiến tranh bùng nổ, giống như trời long đất lở.

地坼天崩
dì chè tiān bēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả sự sụp đổ lớn lao của đất trời, ám chỉ biến cố nghiêm trọng.

Describes a massive collapse of heaven and earth, implying a grave catastrophe.

坼开裂;崩倒塌。地裂开,天崩塌。原指地震,后多比喻重大变故。[出处]《战国策·赵策三》“天崩地坼,天子下席。”《后汉书·翟醫传》自去年以来,灾遣频数,地坼天崩,高岸为谷。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

地坼天崩 (dì chè tiān bēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung