Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地上天宫

Pinyin: dì shàng tiān gōng

Meanings: A beautiful place on earth, akin to a heavenly palace., Nơi tuyệt đẹp trên mặt đất, giống như cung điện của trời, 形容生活环境的美好,犹如在天宫一样。[出处]宋·袁褧《枫窗小牍》“上汴中呼余杭百事繁庶,地上天宫。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 也, 土, ⺊, 一, 大, 吕, 宀

Chinese meaning: 形容生活环境的美好,犹如在天宫一样。[出处]宋·袁褧《枫窗小牍》“上汴中呼余杭百事繁庶,地上天宫。”

Grammar: Dùng để mô tả địa danh hoặc nơi chốn mang tính lý tưởng hóa.

Example: 西湖被誉为地上天宫。

Example pinyin: xī hú bèi yù wéi dì shàng tiān gōng 。

Tiếng Việt: Tây Hồ được mệnh danh là cung điện trên mặt đất.

地上天宫
dì shàng tiān gōng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi tuyệt đẹp trên mặt đất, giống như cung điện của trời

A beautiful place on earth, akin to a heavenly palace.

形容生活环境的美好,犹如在天宫一样。[出处]宋·袁褧《枫窗小牍》“上汴中呼余杭百事繁庶,地上天宫。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

地上天宫 (dì shàng tiān gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung