Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地下室
Pinyin: dì xià shì
Meanings: Basement, Phòng ngầm, tầng hầm
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 也, 土, 一, 卜, 宀, 至
Grammar: Danh từ chỉ không gian nằm dưới mặt đất của một tòa nhà.
Example: 我们把杂物放在地下室里。
Example pinyin: wǒ men bǎ zá wù fàng zài dì xià shì lǐ 。
Tiếng Việt: Chúng tôi cất đồ đạc linh tinh trong tầng hầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng ngầm, tầng hầm
Nghĩa phụ
English
Basement
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế