Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 地勤

Pinyin: dì qín

Meanings: Ground staff; logistics personnel who serve on the ground in aviation or military contexts., Nhân viên hậu cần, phục vụ tại mặt đất trong ngành hàng không, quân đội., ①在地面上执行的各种工作,如维修飞机等。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 也, 土, 力, 堇

Chinese meaning: ①在地面上执行的各种工作,如维修飞机等。

Example: 他是机场的地勤人员。

Example pinyin: tā shì jī chǎng de dì qín rén yuán 。

Tiếng Việt: Anh ấy là nhân viên hậu cần ở sân bay.

地勤
dì qín
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhân viên hậu cần, phục vụ tại mặt đất trong ngành hàng không, quân đội.

Ground staff; logistics personnel who serve on the ground in aviation or military contexts.

在地面上执行的各种工作,如维修飞机等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

地勤 (dì qín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung