Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 地塌天荒
Pinyin: dì tā tiān huāng
Meanings: Heaven collapses and earth cracks (describing tremendous changes), Trời sập đất nứt (miêu tả sự biến đổi ghê gớm), 犹言天塌地陷。形容盛怒。[出处]明·徐复祚《投俊记·魔见》“喜时节和风甘雨,怒时节地塌天荒。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 也, 土, 一, 大, 巟, 艹
Chinese meaning: 犹言天塌地陷。形容盛怒。[出处]明·徐复祚《投俊记·魔见》“喜时节和风甘雨,怒时节地塌天荒。”
Grammar: Thành ngữ mang tính hình tượng, thường dùng để mô tả thảm họa hoặc thay đổi lớn lao.
Example: 战争过后,这里变得地塌天荒。
Example pinyin: zhàn zhēng guò hòu , zhè lǐ biàn de dì tā tiān huāng 。
Tiếng Việt: Sau chiến tranh, nơi đây trở nên trời sập đất nứt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trời sập đất nứt (miêu tả sự biến đổi ghê gớm)
Nghĩa phụ
English
Heaven collapses and earth cracks (describing tremendous changes)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言天塌地陷。形容盛怒。[出处]明·徐复祚《投俊记·魔见》“喜时节和风甘雨,怒时节地塌天荒。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế