Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 10831 to 10860 of 12077 total words

逐浪随波
zhú làng suí bō
Theo sóng trôi dạt, ám chỉ không có lập ...
逐趁
zhú chèn
Đuổi theo và thúc đẩy nhanh chóng, ám ch...
逐队
zhú duì
Đuổi theo đội ngũ, ám chỉ hành động di c...
逐队成群
zhú duì chéng qún
Tạo thành từng đoàn, từng nhóm, ám chỉ s...
递交
dì jiāo
Nộp, trình lên một tài liệu hoặc đơn từ
递减
dì jiǎn
Giảm dần từng bước một.
递加
dì jiā
Tăng thêm từng bước một.
递增
dì zēng
Tăng dần, tăng theo cấp độ.
递给
dì gěi
Đưa cho, chuyển cho ai đó
递送
dì sòng
Gửi hoặc chuyển thứ gì đó đến địa chỉ ho...
途径
tú jìng
Con đường hoặc cách thức để đạt được điề...
途经
tú jīng
Đi qua, trải qua một nơi nào đó trên đườ...
dòu
Chọc ghẹo, đùa giỡn.
逗人
dòu rén
Khiến ai đó cười hoặc vui vẻ bằng cách n...
逗嘴
dòu zuǐ
Cãi vã nhẹ nhàng, thường mang tính trêu ...
通勤
tōng qín
Đi lại giữa nhà và nơi làm việc hàng ngà...
通史
tōng shǐ
Lịch sử tổng quan, bao quát toàn bộ thời...
通名
tōng míng
Tên gọi chung của một loại đối tượng hoặ...
通商
tōng shāng
Giao thương, trao đổi buôn bán giữa các ...
通商口岸
tōng shāng kǒu àn
Cảng hoặc khu vực được phép giao thương ...
通国
tōng guó
Toàn quốc, cả nước.
通好
tōng hǎo
Thiết lập hoặc duy trì mối quan hệ hòa h...
通学
tōng xué
Đi học hàng ngày (thường là học sinh đi ...
通彻
tōng chè
Thấu hiểu hoàn toàn, thông suốt.
通气
tōng qì
Làm thoáng khí; thông tin cho ai biết
通用
tōng yòng
Áp dụng chung, phổ biến, được sử dụng rộ...
通畅
tōng chàng
Thông suốt, không bị tắc nghẽn (áp dụng ...
通病
tōng bìng
Bệnh chung, điểm yếu phổ biến
通票
tōng piào
Vé có giá trị sử dụng chung, vé liên vận
通统
tōng tǒng
Toàn bộ, tổng quát, bao gồm tất cả.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...