Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 透底

Pinyin: tòu dǐ

Meanings: To fully understand; know all the truth or details of a matter., Hiểu rõ hoàn toàn; biết hết sự thật hoặc nội tình của một vấn đề, ①告诉别人细节、秘密等。*②水清见底。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 秀, 辶, 广, 氐

Chinese meaning: ①告诉别人细节、秘密等。*②水清见底。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh phân tích hoặc đánh giá sâu sắc.

Example: 这件事我了解得很透底。

Example pinyin: zhè jiàn shì wǒ liǎo jiě dé hěn tòu dǐ 。

Tiếng Việt: Tôi hiểu rất rõ về chuyện này.

透底
tòu dǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu rõ hoàn toàn; biết hết sự thật hoặc nội tình của một vấn đề

To fully understand; know all the truth or details of a matter.

告诉别人细节、秘密等

水清见底

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

透底 (tòu dǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung