Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 递减
Pinyin: dì jiǎn
Meanings: To decrease gradually step by step., Giảm dần từng bước một., ①依次减少。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 弟, 辶, 冫, 咸
Chinese meaning: ①依次减少。
Grammar: Được sử dụng để miêu tả quá trình giảm dần liên tục. Thường theo sau bởi đối tượng cụ thể và có thể đi kèm trạng ngữ biểu thị thời gian (như '逐年', '逐渐').
Example: 随着科技的发展,手机的价格逐年递减。
Example pinyin: suí zhe kē jì de fā zhǎn , shǒu jī de jià gé zhú nián dì jiǎn 。
Tiếng Việt: Theo sự phát triển của công nghệ, giá điện thoại giảm dần từng năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giảm dần từng bước một.
Nghĩa phụ
English
To decrease gradually step by step.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
依次减少
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!