Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逊位
Pinyin: xùn wèi
Meanings: To abdicate, relinquish power or leadership position., Nhường ngôi, từ bỏ quyền lực hoặc vị trí lãnh đạo., ①让位,放弃高官显职。[例]唐尧逊位,虞舜不台(怡)。——《史记·太史公自序》。[例]疾病,屡乞逊位。——《三国志·魏志·何夔传》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 孙, 辶, 亻, 立
Chinese meaning: ①让位,放弃高官显职。[例]唐尧逊位,虞舜不台(怡)。——《史记·太史公自序》。[例]疾病,屡乞逊位。——《三国志·魏志·何夔传》。
Grammar: Động từ thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị.
Example: 国王决定逊位给太子。
Example pinyin: guó wáng jué dìng xùn wèi gěi tài zǐ 。
Tiếng Việt: Vua quyết định nhường ngôi cho thái tử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhường ngôi, từ bỏ quyền lực hoặc vị trí lãnh đạo.
Nghĩa phụ
English
To abdicate, relinquish power or leadership position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
让位,放弃高官显职。唐尧逊位,虞舜不台(怡)。——《史记·太史公自序》。疾病,屡乞逊位。——《三国志·魏志·何夔传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!