Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逊顺
Pinyin: xùn shùn
Meanings: Humble and compliant, not resisting., Khiêm nhường và thuận theo, không chống đối., ①谦虚顺从;谦逊恭顺。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 孙, 辶, 川, 页
Chinese meaning: ①谦虚顺从;谦逊恭顺。
Grammar: Tính từ thường mô tả thái độ hoặc hành vi của con người.
Example: 他对长辈一向逊顺有礼。
Example pinyin: tā duì zhǎng bèi yí xiàng xùn shùn yǒu lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn khiêm nhường và lễ phép với người lớn tuổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khiêm nhường và thuận theo, không chống đối.
Nghĩa phụ
English
Humble and compliant, not resisting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谦虚顺从;谦逊恭顺
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!