Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逐趁
Pinyin: zhú chèn
Meanings: To chase and hurry up; to rush into doing something., Đuổi theo và thúc đẩy nhanh chóng, ám chỉ việc làm gì đó gấp gáp., ①追赶。[例]急逐趁之。——《聊斋志异·促织》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 豕, 辶, 㐱, 走
Chinese meaning: ①追赶。[例]急逐趁之。——《聊斋志异·促织》。
Grammar: Thường được dùng trong các ngữ cảnh mang tính cấp bách.
Example: 他逐趁着完成任务。
Example pinyin: tā zhú chèn zhe wán chéng rèn wu 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang cố gắng hoàn thành nhiệm vụ một cách gấp rút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đuổi theo và thúc đẩy nhanh chóng, ám chỉ việc làm gì đó gấp gáp.
Nghĩa phụ
English
To chase and hurry up; to rush into doing something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
追赶。急逐趁之。——《聊斋志异·促织》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!