Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逐日
Pinyin: zhú rì
Meanings: Day by day, gradually each day., Hằng ngày, mỗi ngày một chút., 形容人云亦云,毫无主见。[出处]宋·陈善《扪虱新话·唐宋文章皆三变末流不免有弊》“至今学文之家,又皆逐影吠声,未尝有公论,实不见古人用心处,予每为之太息。”
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 14
Radicals: 豕, 辶, 日
Chinese meaning: 形容人云亦云,毫无主见。[出处]宋·陈善《扪虱新话·唐宋文章皆三变末流不免有弊》“至今学文之家,又皆逐影吠声,未尝有公论,实不见古人用心处,予每为之太息。”
Grammar: Trạng từ chỉ thời gian, nhấn mạnh sự thay đổi xảy ra đều đặn hằng ngày.
Example: 他的健康状况逐日好转。
Example pinyin: tā de jiàn kāng zhuàng kuàng zhú rì hǎo zhuǎn 。
Tiếng Việt: Tình trạng sức khỏe của anh ấy cải thiện hằng ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hằng ngày, mỗi ngày một chút.
Nghĩa phụ
English
Day by day, gradually each day.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人云亦云,毫无主见。[出处]宋·陈善《扪虱新话·唐宋文章皆三变末流不免有弊》“至今学文之家,又皆逐影吠声,未尝有公论,实不见古人用心处,予每为之太息。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!