Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 透彻
Pinyin: tòu chè
Meanings: Thorough, profound, fully understood., Sâu sắc, thấu đáo, hiểu rõ hoàn toàn, ①显明通彻。[例]溪光初透彻,秋色正清华。——杜牧《题白苹州诗》。*②通明灵活。[例]透彻玲珑,不可凑泊。——《沧浪诗话》。*③深入,完全了解。[例]分析得透彻。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 秀, 辶, 切, 彳
Chinese meaning: ①显明通彻。[例]溪光初透彻,秋色正清华。——杜牧《题白苹州诗》。*②通明灵活。[例]透彻玲珑,不可凑泊。——《沧浪诗话》。*③深入,完全了解。[例]分析得透彻。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả mức độ hiểu biết hoặc cách giải quyết vấn đề.
Example: 他对这个问题的分析很透彻。
Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí de fēn xī hěn tòu chè 。
Tiếng Việt: Phân tích của anh ấy về vấn đề này rất sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sâu sắc, thấu đáo, hiểu rõ hoàn toàn
Nghĩa phụ
English
Thorough, profound, fully understood.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
显明通彻。溪光初透彻,秋色正清华。——杜牧《题白苹州诗》
通明灵活。透彻玲珑,不可凑泊。——《沧浪诗话》
深入,完全了解。分析得透彻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!