Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 透射
Pinyin: tòu shè
Meanings: To project or transmit through (light, energy, etc.)., Phóng chiếu, truyền qua (ánh sáng, năng lượng...), ①光线穿过孔洞或缝隙照射。[例]阳光透射到金龙山的密林深处。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 秀, 辶, 寸, 身
Chinese meaning: ①光线穿过孔洞或缝隙照射。[例]阳光透射到金龙山的密林深处。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng để miêu tả hiện tượng vật lý liên quan đến ánh sáng hoặc năng lượng.
Example: 阳光透射进房间。
Example pinyin: yáng guāng tòu shè jìn fáng jiān 。
Tiếng Việt: Ánh sáng mặt trời xuyên qua cửa sổ vào phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phóng chiếu, truyền qua (ánh sáng, năng lượng...)
Nghĩa phụ
English
To project or transmit through (light, energy, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
光线穿过孔洞或缝隙照射。阳光透射到金龙山的密林深处
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!