Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 递给
Pinyin: dì gěi
Meanings: To give to, hand over to someone, Đưa cho, chuyển cho ai đó
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 弟, 辶, 合, 纟
Grammar: Là động từ ghép, kết hợp giữa “递” (đưa) và “给” (cho).
Example: 他把钥匙递给了我。
Example pinyin: tā bǎ yào shi dì gěi le wǒ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đưa chìa khóa cho tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đưa cho, chuyển cho ai đó
Nghĩa phụ
English
To give to, hand over to someone
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!