Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 通勤
Pinyin: tōng qín
Meanings: To commute between home and workplace daily., Đi lại giữa nhà và nơi làm việc hàng ngày., ①指接送职工上下班的(交通工具)。[例]通勤车。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 甬, 辶, 力, 堇
Chinese meaning: ①指接送职工上下班的(交通工具)。[例]通勤车。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ hoạt động đi lại hằng ngày trong cuộc sống hiện đại.
Example: 他每天通勤两个小时。
Example pinyin: tā měi tiān tōng qín liǎng gè xiǎo shí 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đi lại hai tiếng đồng hồ để đi làm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi lại giữa nhà và nơi làm việc hàng ngày.
Nghĩa phụ
English
To commute between home and workplace daily.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指接送职工上下班的(交通工具)。通勤车
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!