Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 递送

Pinyin: dì sòng

Meanings: To send or deliver something to an address or recipient., Gửi hoặc chuyển thứ gì đó đến địa chỉ hoặc người nhận., ①经由传达信息的手段(如邮件或电报)送发。[例]递送情报。*②投递。[例]递送信件。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 弟, 辶, 关

Chinese meaning: ①经由传达信息的手段(如邮件或电报)送发。[例]递送情报。*②投递。[例]递送信件。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ là thứ cần gửi.

Example: 快递员每天都要递送许多包裹。

Example pinyin: kuài dì yuán měi tiān dōu yào dì sòng xǔ duō bāo guǒ 。

Tiếng Việt: Nhân viên chuyển phát nhanh mỗi ngày phải giao rất nhiều gói hàng.

递送
dì sòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gửi hoặc chuyển thứ gì đó đến địa chỉ hoặc người nhận.

To send or deliver something to an address or recipient.

经由传达信息的手段(如邮件或电报)送发。递送情报

投递。递送信件

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

递送 (dì sòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung