Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 透光
Pinyin: tòu guāng
Meanings: Light passing through something., Ánh sáng xuyên qua một vật nào đó, ①光线能穿透;尤指能透过太阳光。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 秀, 辶, ⺌, 兀
Chinese meaning: ①光线能穿透;尤指能透过太阳光。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả đặc tính của vật liệu liên quan đến ánh sáng.
Example: 这种玻璃能透光。
Example pinyin: zhè zhǒng bō lí néng tòu guāng 。
Tiếng Việt: Loại kính này có thể cho ánh sáng xuyên qua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng xuyên qua một vật nào đó
Nghĩa phụ
English
Light passing through something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
光线能穿透;尤指能透过太阳光
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!