Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 10681 to 10710 of 12092 total words

进化
jìn huà
Tiến hóa, phát triển dần dần theo thời g...
进取
jìn qǔ
Tiến thủ, nỗ lực đạt được mục tiêu
进境
jìn jìng
Sự tiến bộ, hoàn cảnh được cải thiện.
进止
jìn zhǐ
Sự tiến lui, hành động hoặc việc di chuy...
进步人士
jìn bù rén shì
Những người có tư duy tiến bộ, cấp tiến.
进深
jìn shēn
Chiều sâu của một không gian hoặc căn ph...
进港
jìn gǎng
Đưa tàu thuyền vào cảng.
进用
jìn yòng
Tiếp nhận và sử dụng (nhân tài, vật phẩm...
进给
jìn jǐ
Cấp thêm, đưa thêm vào (thường nói về ng...
进谒
jìn yè
Đến thăm hoặc gặp mặt một cách trang trọ...
进贡
jìn gòng
Dâng tặng lễ vật hoặc nộp thuế cho chính...
进账
jìn zhàng
Thu tiền vào tài khoản hoặc sổ sách
进货
jìn huò
Nhập hàng, mua hàng để bán lại
进进出出
jìn jìn chū chū
Ra ra vào vào, đi lại liên tục
进退两难
jìn tuì liǎng nán
Tiến thoái lưỡng nan, rơi vào tình thế k...
进退维谷
jìn tuì wéi gǔ
Bị mắc kẹt giữa hai lựa chọn, việc tiến ...
进逼
jìn bī
Ép buộc tiến lên, thúc ép.
进酒
jìn jiǔ
Rót rượu, đưa rượu mời ai đó
远处
yuǎn chù
Nơi xa, khoảng cách xa
远视
yuǎn shì
Viễn thị (khả năng nhìn xa nhưng khó nhì...
远航
yuǎn háng
Đi thuyền đường dài; chuyến đi biển xa.
远虑
yuǎn lǜ
Sự lo xa, tầm nhìn xa.
远见
yuǎn jiàn
Tầm nhìn xa, khả năng dự đoán tương lai.
远话
yuǎn huà
Chuyện xa vời, điều không thiết thực.
远谋
yuǎn móu
Kế hoạch lâu dài, chiến lược dài hạn.
远走高飞
yuǎn zǒu gāo fēi
Trốn thật xa, bỏ đi biệt xứ.
远近驰名
yuǎn jìn chí míng
Nổi tiếng khắp nơi, cả xa lẫn gần.
远郊
yuǎn jiāo
Vùng ngoại ô xa, vùng ven đô xa trung tâ...
远销
yuǎn xiāo
Bán ra thị trường xa, xuất khẩu sang nơi...
wéi
Vi phạm, trái với quy định/lệnh.

Showing 10681 to 10710 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...