Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 远处
Pinyin: yuǎn chù
Meanings: A distant place, faraway location., Nơi xa, khoảng cách xa, ①指远离的或遥远的地方。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 元, 辶, 卜, 夂
Chinese meaning: ①指远离的或遥远的地方。
Grammar: Thường dùng để mô tả vị trí hoặc khung cảnh từ xa.
Example: 远处有一座山。
Example pinyin: yuǎn chù yǒu yí zuò shān 。
Tiếng Việt: Ở xa có một ngọn núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nơi xa, khoảng cách xa
Nghĩa phụ
English
A distant place, faraway location.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指远离的或遥远的地方
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!