Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进深

Pinyin: jìn shēn

Meanings: The depth of a space or room., Chiều sâu của một không gian hoặc căn phòng., ①院子或建筑物的深度。[例]舞台进深二十多米。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 井, 辶, 氵, 罙

Chinese meaning: ①院子或建筑物的深度。[例]舞台进深二十多米。

Grammar: Thuật ngữ trong kiến trúc hoặc thiết kế nội thất, mô tả kích thước không gian.

Example: 这间房子的进深很大。

Example pinyin: zhè jiān fáng zi de jìn shēn hěn dà 。

Tiếng Việt: Ngôi nhà này có chiều sâu lớn.

进深 - jìn shēn
进深
jìn shēn

📷 nhận được trong tem sâu hơn trên màu trắng

进深
jìn shēn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiều sâu của một không gian hoặc căn phòng.

The depth of a space or room.

院子或建筑物的深度。舞台进深二十多米

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...