Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 远视
Pinyin: yuǎn shì
Meanings: Farsightedness; difficulty seeing close objects clearly., Viễn thị (khả năng nhìn xa nhưng khó nhìn gần)., ①视觉的影像聚焦在视网膜的后方的情状。[例]远视眼镜。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 元, 辶, 礻, 见
Chinese meaning: ①视觉的影像聚焦在视网膜的后方的情状。[例]远视眼镜。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các từ như '患有' (bị mắc phải).
Example: 他患有远视,看近处的东西很模糊。
Example pinyin: tā huàn yǒu yuǎn shì , kàn jìn chù de dōng xī hěn mó hu 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị viễn thị, nhìn gần mờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viễn thị (khả năng nhìn xa nhưng khó nhìn gần).
Nghĩa phụ
English
Farsightedness; difficulty seeing close objects clearly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
视觉的影像聚焦在视网膜的后方的情状。远视眼镜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!