Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 远航
Pinyin: yuǎn háng
Meanings: Long-distance voyage; long sea journey., Đi thuyền đường dài; chuyến đi biển xa., ①远距离航海。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 元, 辶, 亢, 舟
Chinese meaning: ①远距离航海。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, có thể làm vị ngữ trong câu. Có thể kết hợp với các từ như '开始' (bắt đầu), '结束' (kết thúc).
Example: 这艘船将进行一次远航。
Example pinyin: zhè sōu chuán jiāng jìn xíng yí cì yuǎn háng 。
Tiếng Việt: Con tàu này sẽ thực hiện một chuyến đi biển xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi thuyền đường dài; chuyến đi biển xa.
Nghĩa phụ
English
Long-distance voyage; long sea journey.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
远距离航海
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!