Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 远见

Pinyin: yuǎn jiàn

Meanings: Foresight; vision for the future., Tầm nhìn xa, khả năng dự đoán tương lai., ①远大的眼光;高明的见识。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 元, 辶, 见

Chinese meaning: ①远大的眼光;高明的见识。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 一个优秀的领导者需要具备远见。

Example pinyin: yí gè yōu xiù de lǐng dǎo zhě xū yào jù bèi yuǎn jiàn 。

Tiếng Việt: Một nhà lãnh đạo xuất sắc cần có tầm nhìn xa.

远见
yuǎn jiàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tầm nhìn xa, khả năng dự đoán tương lai.

Foresight; vision for the future.

远大的眼光;高明的见识

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...