Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进逼
Pinyin: jìn bī
Meanings: To force or pressure to advance., Ép buộc tiến lên, thúc ép., ①军队向目标逼近。[例]步步进逼。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 井, 辶, 畐
Chinese meaning: ①军队向目标逼近。[例]步步进逼。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu miêu tả tình huống áp lực hoặc tấn công. Đối tượng chịu tác động thường đứng sau động từ.
Example: 敌军正在向我们进逼。
Example pinyin: dí jūn zhèng zài xiàng wǒ men jìn bī 。
Tiếng Việt: Quân địch đang ép sát chúng ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ép buộc tiến lên, thúc ép.
Nghĩa phụ
English
To force or pressure to advance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
军队向目标逼近。步步进逼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!