Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进进出出
Pinyin: jìn jìn chū chū
Meanings: Coming and going, moving in and out frequently, Ra ra vào vào, đi lại liên tục, ①走进走出。[例]在病房进进出出。[例]穿进穿出。[例]她在人群周围走动,又在里面进进出出。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 井, 辶, 凵, 屮
Chinese meaning: ①走进走出。[例]在病房进进出出。[例]穿进穿出。[例]她在人群周围走动,又在里面进进出出。
Grammar: Cụm động từ lặp lại, diễn tả sự di chuyển qua lại liên tục.
Example: 他整天进进出出,非常忙碌。
Example pinyin: tā zhěng tiān jìn jìn chū chū , fēi cháng máng lù 。
Tiếng Việt: Anh ấy cả ngày ra ra vào vào, rất bận rộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ra ra vào vào, đi lại liên tục
Nghĩa phụ
English
Coming and going, moving in and out frequently
Nghĩa tiếng trung
中文释义
走进走出。在病房进进出出。穿进穿出。她在人群周围走动,又在里面进进出出
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế