Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 违
Pinyin: wéi
Meanings: To violate, to disobey., Vi phạm, trái với quy định/lệnh., ①邪行;不正。[合]违质(本质邪恶)。*②远。[合]违旷(疏远;阔别)。*③差异,不一致。[合]违暴(杂乱失常);违惑(错乱迷惑)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 辶, 韦
Chinese meaning: ①邪行;不正。[合]违质(本质邪恶)。*②远。[合]违旷(疏远;阔别)。*③差异,不一致。[合]违暴(杂乱失常);违惑(错乱迷惑)。
Hán Việt reading: vi
Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh chính thức và mang tính nghiêm trọng. Có thể kết hợp với các từ như 违反 (vi phạm), 违章 (trái quy định).
Example: 不要违反交通规则。
Example pinyin: bú yào wéi fǎn jiāo tōng guī zé 。
Tiếng Việt: Đừng vi phạm luật giao thông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vi phạm, trái với quy định/lệnh.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
vi
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To violate, to disobey.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
邪行;不正。违质(本质邪恶)
远。违旷(疏远;阔别)
差异,不一致。违暴(杂乱失常);违惑(错乱迷惑)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!