Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进货
Pinyin: jìn huò
Meanings: To purchase goods for resale, Nhập hàng, mua hàng để bán lại, ①商店中为准备销售而进的货物。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 井, 辶, 化, 贝
Chinese meaning: ①商店中为准备销售而进的货物。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh, thương mại.
Example: 老板去广州进货。
Example pinyin: lǎo bǎn qù guǎng zhōu jìn huò 。
Tiếng Việt: Chủ cửa hàng đi Quảng Châu nhập hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhập hàng, mua hàng để bán lại
Nghĩa phụ
English
To purchase goods for resale
Nghĩa tiếng trung
中文释义
商店中为准备销售而进的货物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!