Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进退两难

Pinyin: jìn tuì liǎng nán

Meanings: Between a rock and a hard place, in a dilemma, Tiến thoái lưỡng nan, rơi vào tình thế khó xử, 前进和后退都难。比喻事情无法决定,因而难以行动。[出处]宋·李靖《卫公兵法》“凡攻城之兵……进退又难,前既不得上城,退则其师逼追。”[例]孔明曰既主公在涪关~之际,亮不得不去。”——明·罗贯中《三国演义》第六十三回。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 井, 辶, 艮, 一, 从, 冂, 又, 隹

Chinese meaning: 前进和后退都难。比喻事情无法决定,因而难以行动。[出处]宋·李靖《卫公兵法》“凡攻城之兵……进退又难,前既不得上城,退则其师逼追。”[例]孔明曰既主公在涪关~之际,亮不得不去。”——明·罗贯中《三国演义》第六十三回。

Grammar: Thành ngữ phổ biến, thường sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 现在的情况让他进退两难。

Example pinyin: xiàn zài de qíng kuàng ràng tā jìn tuì liǎng nán 。

Tiếng Việt: Tình hình hiện tại khiến anh ấy tiến thoái lưỡng nan.

进退两难
jìn tuì liǎng nán
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiến thoái lưỡng nan, rơi vào tình thế khó xử

Between a rock and a hard place, in a dilemma

前进和后退都难。比喻事情无法决定,因而难以行动。[出处]宋·李靖《卫公兵法》“凡攻城之兵……进退又难,前既不得上城,退则其师逼追。”[例]孔明曰既主公在涪关~之际,亮不得不去。”——明·罗贯中《三国演义》第六十三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
退#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进退两难 (jìn tuì liǎng nán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung