Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进退维谷

Pinyin: jìn tuì wéi gǔ

Meanings: Being caught between two choices where both advancing and retreating are difficult., Bị mắc kẹt giữa hai lựa chọn, việc tiến hay lùi đều khó khăn., 维相当于是”;谷比喻困境。无论是进还是退,都是处在困境之中。形容进退两难。[出处]《诗经·大雅·桑柔》“人亦有言,进退维谷。”[例]在我自己的思想上也正感受着一种~的苦闷。——郭沫若《革命春秋·创造十年》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 井, 辶, 艮, 纟, 隹, 谷

Chinese meaning: 维相当于是”;谷比喻困境。无论是进还是退,都是处在困境之中。形容进退两难。[出处]《诗经·大雅·桑柔》“人亦有言,进退维谷。”[例]在我自己的思想上也正感受着一种~的苦闷。——郭沫若《革命春秋·创造十年》。

Grammar: Mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ những tình huống khó giải quyết.

Example: 他陷入了进退维谷的境地。

Example pinyin: tā xiàn rù le jìn tuì wéi gǔ de jìng dì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã rơi vào tình thế tiến thoái lưỡng nan.

进退维谷
jìn tuì wéi gǔ
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị mắc kẹt giữa hai lựa chọn, việc tiến hay lùi đều khó khăn.

Being caught between two choices where both advancing and retreating are difficult.

维相当于是”;谷比喻困境。无论是进还是退,都是处在困境之中。形容进退两难。[出处]《诗经·大雅·桑柔》“人亦有言,进退维谷。”[例]在我自己的思想上也正感受着一种~的苦闷。——郭沫若《革命春秋·创造十年》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
退#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进退维谷 (jìn tuì wéi gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung