Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 远虑

Pinyin: yuǎn lǜ

Meanings: Foresight; long-term consideration., Sự lo xa, tầm nhìn xa., ①作较长远的考虑。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 元, 辶, 心, 虍

Chinese meaning: ①作较长远的考虑。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường đứng sau động từ như '有' (có) hoặc làm chủ ngữ trong câu.

Example: 他很有远虑,总是提前计划好一切。

Example pinyin: tā hěn yǒu yuǎn lǜ , zǒng shì tí qián jì huà hǎo yí qiè 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất có tầm nhìn xa, luôn lên kế hoạch trước mọi thứ.

远虑 - yuǎn lǜ
远虑
yuǎn lǜ

📷 Minh họa nhãn cầu bị viễn thị trục

远虑
yuǎn lǜ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự lo xa, tầm nhìn xa.

Foresight; long-term consideration.

作较长远的考虑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...