Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 9721 to 9750 of 12077 total words

褒奖
bāo jiǎng
Khen thưởng, tuyên dương
褒贬
bāo biǎn
Khen chê, đánh giá tốt xấu
西方国家
xīfāng guójiā
Các nước phương Tây
西欧
Xī ōu
Tây Âu (các nước ở phía Tây châu Âu)
西洋
Xī Yáng
Tây Dương (chỉ các nước phương Tây hoặc ...
西画
xī huà
Hội họa phương Tây (nghệ thuật vẽ tranh ...
西红柿
xī hóng shì
Cà chua.
西经
xī jīng
Kinh tuyến Tây (vĩ tuyến nằm về phía tây...
西装革履
xī zhuāng gé lǚ
Mặc vest và giày da (diễn tả vẻ ngoài lị...
西餐
xī cān
Ẩm thực phương Tây, thức ăn kiểu phương ...
要不
yào bù
Hoặc là, nếu không thì (dùng để đưa ra l...
要么
yào me
Hoặc là... hoặc là (dùng để trình bày ha...
要命
yào mìng
Đe dọa mạng sống, rất nghiêm trọng; cũng...
要得
yào de
Được, tốt (dùng để biểu thị sự đồng ý ho...
要死
yào sǐ
Rất, quá (dùng để nhấn mạnh mức độ)
要死要活
yào sǐ yào huó
Rất đau khổ, tuyệt vọng. Thường dùng khi...
要津
yào jīn
Vị trí quan trọng; vị trí chiến lược.
要犯
yào fàn
Tội phạm quan trọng, thường là tội phạm ...
要略
yào lüè
Tóm tắt, phần chính yếu.
要目
yào mù
Những mục chính, đề mục quan trọng.
要素
yào sù
Yếu tố chính, thành phần quan trọng.
要职
yào zhí
Chức vụ quan trọng.
要脸
yào liǎn
Muốn giữ thể diện, coi trọng danh dự.
要诀
yào jué
Bí quyết, phương pháp chính.
要谎
yào huǎng
Lời nói dối quan trọng, điều gian dối đá...
要路
yào lù
Con đường quan trọng, tuyến đường chính.
要道
yào dào
Con đường quan trọng hoặc con đường chủ ...
要闻
yào wén
Tin tức quan trọng, sự kiện lớn được chú...
要领
yào lǐng
Điểm chính, điểm cốt yếu, phần quan trọn...
Che phủ, bao phủ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...