Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 要不
Pinyin: yào bù
Meanings: Or, otherwise (used to offer a choice or alternative solution)., Hoặc là, nếu không thì (dùng để đưa ra lựa chọn hoặc giải pháp thay thế)., ①在不同的情况下或在其他条件下,与“否则”相同——亦作“要不然”。
HSK Level: 5
Part of speech: liên từ
Stroke count: 13
Radicals: 女, 覀, 一
Chinese meaning: ①在不同的情况下或在其他条件下,与“否则”相同——亦作“要不然”。
Grammar: Liên từ nối hai mệnh đề, thể hiện sự lựa chọn hoặc giải pháp thay thế.
Example: 你赶快走,要不就迟到了。
Example pinyin: nǐ gǎn kuài zǒu , yào bú jiù chí dào le 。
Tiếng Việt: Bạn hãy nhanh chóng đi, nếu không sẽ bị trễ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoặc là, nếu không thì (dùng để đưa ra lựa chọn hoặc giải pháp thay thế).
Nghĩa phụ
English
Or, otherwise (used to offer a choice or alternative solution).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在不同的情况下或在其他条件下,与“否则”相同——亦作“要不然”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!