Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 要么
Pinyin: yào me
Meanings: Either... or (used to present two exclusive choices)., Hoặc là... hoặc là (dùng để trình bày hai lựa chọn duy nhất)., ①在两种不同情况或事物之间的选择。[例]赶快给他发个电报,要么挂个长途电话。*②在互相排斥的两事中进行选择。[例]要么战胜困难,要么被困难压倒。
HSK Level: 5
Part of speech: liên từ
Stroke count: 12
Radicals: 女, 覀, 丿, 厶
Chinese meaning: ①在两种不同情况或事物之间的选择。[例]赶快给他发个电报,要么挂个长途电话。*②在互相排斥的两事中进行选择。[例]要么战胜困难,要么被困难压倒。
Grammar: Liên từ, yêu cầu hai mệnh đề kế tiếp nhau, mỗi mệnh đề đại diện cho một lựa chọn.
Example: 你今天要么去学校,要么在家休息。
Example pinyin: nǐ jīn tiān yào me qù xué xiào , yào me zài jiā xiū xi 。
Tiếng Việt: Hôm nay bạn hoặc là đi học, hoặc là ở nhà nghỉ ngơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoặc là... hoặc là (dùng để trình bày hai lựa chọn duy nhất).
Nghĩa phụ
English
Either... or (used to present two exclusive choices).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在两种不同情况或事物之间的选择。赶快给他发个电报,要么挂个长途电话
在互相排斥的两事中进行选择。要么战胜困难,要么被困难压倒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!