Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 要死

Pinyin: yào sǐ

Meanings: Extremely, very (used for emphasis), Rất, quá (dùng để nhấn mạnh mức độ), ①指达到极限。[例]累得要死。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 女, 覀, 匕, 歹

Chinese meaning: ①指达到极限。[例]累得要死。

Grammar: Thường đi kèm với bổ ngữ tình thái để nhấn mạnh mức độ cảm xúc hoặc trạng thái.

Example: 我饿得要死。

Example pinyin: wǒ è dé yào sǐ 。

Tiếng Việt: Tôi đói muốn chết.

要死
yào sǐ
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất, quá (dùng để nhấn mạnh mức độ)

Extremely, very (used for emphasis)

指达到极限。累得要死

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

要死 (yào sǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung