Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 裁判

Pinyin: cái pàn

Meanings: Referee, judge; or the act of making a judgment., Trọng tài, người đưa ra phán quyết; hoặc hành động đưa ra phán xét., ①(法)∶裁定或判决。[例]体育界担任裁决评判工作的人。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 衣, 𢦏, 刂, 半

Chinese meaning: ①(法)∶裁定或判决。[例]体育界担任裁决评判工作的人。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh. Khi là danh từ thì thường đi kèm với lĩnh vực thể thao hoặc pháp luật.

Example: 他是这场比赛的裁判。

Example pinyin: tā shì zhè chǎng bǐ sài de cái pàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy là trọng tài của trận đấu này.

裁判
cái pàn
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trọng tài, người đưa ra phán quyết; hoặc hành động đưa ra phán xét.

Referee, judge; or the act of making a judgment.

(法)∶裁定或判决。体育界担任裁决评判工作的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...