Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 西经

Pinyin: xī jīng

Meanings: Western longitude (longitude lines west of the Prime Meridian)., Kinh tuyến Tây (vĩ tuyến nằm về phía tây của kinh tuyến gốc Greenwich), ①处在0°经线(本初子午线)以西的经度或经线。参看“经度”、“经线”。[例]美国处在西经位置上。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 纟

Chinese meaning: ①处在0°经线(本初子午线)以西的经度或经线。参看“经度”、“经线”。[例]美国处在西经位置上。

Grammar: Danh từ chỉ khái niệm địa lý, thường đi kèm với số đo góc cụ thể.

Example: 纽约位于西经74度。

Example pinyin: niǔ yuē wèi yú xī jīng 7 4 dù 。

Tiếng Việt: New York nằm ở kinh tuyến Tây 74 độ.

西经
xī jīng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kinh tuyến Tây (vĩ tuyến nằm về phía tây của kinh tuyến gốc Greenwich)

Western longitude (longitude lines west of the Prime Meridian).

处在0°经线(本初子午线)以西的经度或经线。参看“经度”、“经线”。美国处在西经位置上

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...