Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 裕固

Pinyin: yù gù

Meanings: The Uyghur people (a minority ethnic group in China) or an adjective meaning wealthy and stable., Người Duy Ngô Nhĩ (một dân tộc thiểu số ở Trung Quốc), hoặc tính từ chỉ sự giàu có và ổn định., ①我国的少数民族名,多聚居在甘肃省。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 衤, 谷, 古, 囗

Chinese meaning: ①我国的少数民族名,多聚居在甘肃省。

Grammar: Có thể là danh từ để chỉ tên dân tộc hoặc tính từ mô tả sự thịnh vượng, tùy vào ngữ cảnh.

Example: 裕固族是一个能歌善舞的民族。

Example pinyin: yù gù zú shì yí gè néng gē shàn wǔ de mín zú 。

Tiếng Việt: Người Duy Ngô Nhĩ là một dân tộc giỏi ca hát và múa.

裕固
yù gù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người Duy Ngô Nhĩ (một dân tộc thiểu số ở Trung Quốc), hoặc tính từ chỉ sự giàu có và ổn định.

The Uyghur people (a minority ethnic group in China) or an adjective meaning wealthy and stable.

我国的少数民族名,多聚居在甘肃省

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

裕固 (yù gù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung