Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 装裱

Pinyin: zhuāng biǎo

Meanings: To mount or frame paintings, photographs, or valuable documents for preservation., Đóng khung tranh, ảnh hoặc tài liệu quý giá để bảo quản., ①装潢裱贴。[例]装裱字画。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 壮, 衣, 衤, 表

Chinese meaning: ①装潢裱贴。[例]装裱字画。

Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với các đối tượng như tranh, ảnh, thư pháp... Có thể kết hợp với từ bổ nghĩa như 好好 (tốt hơn) hoặc 精心 (cẩn thận).

Example: 这幅画需要好好装裱起来。

Example pinyin: zhè fú huà xū yào hǎo hǎo zhuāng biǎo qǐ lái 。

Tiếng Việt: Bức tranh này cần được đóng khung cẩn thận.

装裱
zhuāng biǎo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đóng khung tranh, ảnh hoặc tài liệu quý giá để bảo quản.

To mount or frame paintings, photographs, or valuable documents for preservation.

装潢裱贴。装裱字画

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

装裱 (zhuāng biǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung