Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 褒奖
Pinyin: bāo jiǎng
Meanings: To commend, to reward, Khen thưởng, tuyên dương, ①表扬、嘉奖和奖励。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 亠, 保, 𧘇, 丬, 夕, 大
Chinese meaning: ①表扬、嘉奖和奖励。
Grammar: Thường đi kèm với đối tượng là người hoặc hành động xứng đáng được khen ngợi.
Example: 他的努力得到了领导的褒奖。
Example pinyin: tā de nǔ lì dé dào le lǐng dǎo de bāo jiǎng 。
Tiếng Việt: Nỗ lực của anh ấy đã được lãnh đạo khen thưởng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khen thưởng, tuyên dương
Nghĩa phụ
English
To commend, to reward
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表扬、嘉奖和奖励
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!