Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 西方国家

Pinyin: xīfāng guójiā

Meanings: Western countries, Các nước phương Tây, ①欧洲和美洲的非共产主义国家。[例]就西方国家提出的裁军建议举行讨论。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 丿, 亠, 𠃌, 囗, 玉, 宀, 豕

Chinese meaning: ①欧洲和美洲的非共产主义国家。[例]就西方国家提出的裁军建议举行讨论。

Grammar: Danh từ ghép, có thể dùng trong cả văn nói lẫn văn viết.

Example: 西方国家在经济上很发达。

Example pinyin: xī fāng guó jiā zài jīng jì shàng hěn fā dá 。

Tiếng Việt: Các nước phương Tây rất phát triển về kinh tế.

西方国家
xīfāng guójiā
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Các nước phương Tây

Western countries

欧洲和美洲的非共产主义国家。就西方国家提出的裁军建议举行讨论

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

西#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...