Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 西装革履

Pinyin: xī zhuāng gé lǚ

Meanings: Wearing a suit and leather shoes (depicting an elegant and sophisticated appearance)., Mặc vest và giày da (diễn tả vẻ ngoài lịch sự, sang trọng của một người đàn ông), 身穿西装,脚穿皮鞋。形容衣着入时。[出处]孙犁《澹定集摘抄》“这位‘管乐’西服革履,趾高气扬。[又]来忽然低头丧气起来。”[例]~、华裙艳服,只有在演出的时候演员的身上才出现。——吴伯箫《记一辆纺车》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 一, 壮, 衣, 革, 尸, 復

Chinese meaning: 身穿西装,脚穿皮鞋。形容衣着入时。[出处]孙犁《澹定集摘抄》“这位‘管乐’西服革履,趾高气扬。[又]来忽然低头丧气起来。”[例]~、华裙艳服,只有在演出的时候演员的身上才出现。——吴伯箫《记一辆纺车》。

Grammar: Thành ngữ miêu tả ngoại hình và phong cách ăn mặc, thường mang ý nghĩa khen ngợi.

Example: 他总是西装革履地出现在正式场合。

Example pinyin: tā zǒng shì xī zhuāng gé lǚ dì chū xiàn zài zhèng shì chǎng hé 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn xuất hiện với vẻ ngoài bảnh bao trong những dịp trang trọng.

西装革履
xī zhuāng gé lǚ
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặc vest và giày da (diễn tả vẻ ngoài lịch sự, sang trọng của một người đàn ông)

Wearing a suit and leather shoes (depicting an elegant and sophisticated appearance).

身穿西装,脚穿皮鞋。形容衣着入时。[出处]孙犁《澹定集摘抄》“这位‘管乐’西服革履,趾高气扬。[又]来忽然低头丧气起来。”[例]~、华裙艳服,只有在演出的时候演员的身上才出现。——吴伯箫《记一辆纺车》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

西#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

西装革履 (xī zhuāng gé lǚ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung