Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 褒贬

Pinyin: bāo biǎn

Meanings: To praise and criticize, to evaluate pros and cons, Khen chê, đánh giá tốt xấu, ①赞扬和指责,借指评论好坏。[例]操尝造花园一所;造成,操往观之,不置褒贬,只取笔于门上书一“活”字而去。——《三国演义》。[例]褒贬是非。*②说……的坏话,恶意批评(偏义复词)。[例]别在背地里褒贬人。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 亠, 保, 𧘇, 乏, 贝

Chinese meaning: ①赞扬和指责,借指评论好坏。[例]操尝造花园一所;造成,操往观之,不置褒贬,只取笔于门上书一“活”字而去。——《三国演义》。[例]褒贬是非。*②说……的坏话,恶意批评(偏义复词)。[例]别在背地里褒贬人。

Grammar: Thường dùng khi muốn tổng hợp nhận xét về điều gì hoặc ai đó.

Example: 对于这个问题,大家各有褒贬。

Example pinyin: duì yú zhè ge wèn tí , dà jiā gè yǒu bāo biǎn 。

Tiếng Việt: Về vấn đề này, mọi người đều có ý kiến khen chê khác nhau.

褒贬
bāo biǎn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khen chê, đánh giá tốt xấu

To praise and criticize, to evaluate pros and cons

赞扬和指责,借指评论好坏。操尝造花园一所;造成,操往观之,不置褒贬,只取笔于门上书一“活”字而去。——《三国演义》。褒贬是非

说……的坏话,恶意批评(偏义复词)。别在背地里褒贬人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

褒贬 (bāo biǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung