Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 要死要活
Pinyin: yào sǐ yào huó
Meanings: To be in extreme distress or desperation., Rất đau khổ, tuyệt vọng. Thường dùng khi gặp phải tình huống khó khăn lớn., 形容闹得很凶。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》第二十七卷“那婆娘索性抓破脸皮,反要死要活,分毫不让。”[例]虔婆也慌了,叫了老乌龟上来,再三劝解,总是不肯依,闹的~。——清·吴敬梓《儒林外史》第五十四回。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 女, 覀, 匕, 歹, 氵, 舌
Chinese meaning: 形容闹得很凶。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》第二十七卷“那婆娘索性抓破脸皮,反要死要活,分毫不让。”[例]虔婆也慌了,叫了老乌龟上来,再三劝解,总是不肯依,闹的~。——清·吴敬梓《儒林外史》第五十四回。
Grammar: Thường xuất hiện trong văn nói, mang tính cường điệu hóa.
Example: 她因为失恋要死要活。
Example pinyin: tā yīn wèi shī liàn yào sǐ yào huó 。
Tiếng Việt: Cô ấy vì thất tình mà cảm thấy rất tuyệt vọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất đau khổ, tuyệt vọng. Thường dùng khi gặp phải tình huống khó khăn lớn.
Nghĩa phụ
English
To be in extreme distress or desperation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容闹得很凶。[出处]明·冯梦龙《醒世恒言》第二十七卷“那婆娘索性抓破脸皮,反要死要活,分毫不让。”[例]虔婆也慌了,叫了老乌龟上来,再三劝解,总是不肯依,闹的~。——清·吴敬梓《儒林外史》第五十四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế