Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 7801 to 7830 of 12092 total words

略语
lüè yǔ
Từ viết tắt, thuật ngữ ngắn gọn.
略过
lüè guò
Bỏ qua, không nhắc đến chi tiết.
番号
fān hào
Số thứ tự, mã số (thường dùng trong quân...
番薯
fān shǔ
Khoai lang
疆土
jiāng tǔ
Lãnh thổ quốc gia, biên giới và đất đai.
疆界
jiāng jiè
Ranh giới, biên giới giữa các khu vực ho...
shū
Thưa thớt, lơ là; tâu trình lên cấp trên
疏剪
shū jiǎn
Cắt tỉa thưa bớt, thường áp dụng cho cây...
疏密
shū mì
Mức độ thưa hay dày của một thứ gì đó.
疏导
shū dǎo
Dẫn dắt, hướng dẫn giải quyết vấn đề; kh...
疏开
shū kāi
Tản ra, dàn trải đều khoảng cách.
疏放
shū fàng
Giải phóng, thả lỏng, làm cho thoải mái.
疏散
shū sàn
Phân tán, di tản, làm giảm mật độ tập tr...
疏松
shū sōng
Xốp, không chặt chẽ, không kết dính.
疏理
shū lǐ
Sắp xếp, chỉnh đốn lại cho gọn gàng, ngă...
疑忌
yí jì
Nghi ngờ và ghen ghét.
疑念
yí niàn
Ý nghĩ nghi ngờ, sự nghi hoặc trong tâm ...
疑惧
yí jù
Sự nghi ngờ pha lẫn sợ hãi.
疑案
yí àn
Vụ án chưa rõ ràng, khó giải quyết.
疑神疑鬼
yí shén yí guǐ
Luôn hoài nghi mọi thứ, cho rằng có âm m...
疑虑
yí lǜ
Sự nghi ngờ xen lẫn lo lắng.
疑难杂症
yí nán zá zhèng
Những bệnh nan y hoặc vấn đề khó giải qu...
疑鬼疑神
yí guǐ yí shén
Luôn tưởng tượng ra ma quỷ hoặc điều xấu...
疗养
liáo yǎng
Điều dưỡng, tĩnh dưỡng
疯狂
fēng kuáng
Điên cuồng, mất trí, quá khích
疲累
pí lèi
Cảm giác mệt mỏi về thể chất lẫn tinh th...
疼爱
téng ài
Yêu thương và chăm sóc bằng cả tấm lòng,...
疾忙
jí máng
Vội vàng, gấp gáp làm gì đó.
疾步
jí bù
Bước nhanh, đi vội vàng.
疾苦
jí kǔ
Những nỗi khổ sở, đau đớn do bệnh tật ho...

Showing 7801 to 7830 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...