Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 疾苦
Pinyin: jí kǔ
Meanings: Suffering and hardship caused by illness or difficult circumstances., Những nỗi khổ sở, đau đớn do bệnh tật hoặc hoàn cảnh khó khăn gây ra., ①指生活上的困苦。[例]关心人民的疾苦。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 疒, 矢, 古, 艹
Chinese meaning: ①指生活上的困苦。[例]关心人民的疾苦。
Grammar: Dùng như một danh từ, có thể đứng sau các động từ như 关心 (quan tâm), 分担 (chia sẻ)...
Example: 政府应该关心人民的疾苦。
Example pinyin: zhèng fǔ yīng gāi guān xīn rén mín de jí kǔ 。
Tiếng Việt: Chính phủ nên quan tâm đến những nỗi đau khổ của nhân dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những nỗi khổ sở, đau đớn do bệnh tật hoặc hoàn cảnh khó khăn gây ra.
Nghĩa phụ
English
Suffering and hardship caused by illness or difficult circumstances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指生活上的困苦。关心人民的疾苦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!